09/8.Canh tý
21/09.T2
|
-Sao tốt: Thiên quan, dân nhật, NGUYỆT ĐỨC, THIÊN QUÝ, tuế đức
-Sao xấu: Thiên lại, tiểu hao, lục bất thành, hà khôi, vãng vong , hỏa tinh
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 5-7h; 11-13h; 15-17h; 17-19h
|
11/8.Nhâm dần
23/09.T4
|
-Sao tốt: THIÊN ĐỨC, GiẢI THẦN, THANH LONG, SÁT CỐNG
-Sao xấu: KiẾP SÁT, hoàng sa , cửu thổ quỷ
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h; 19-21h
|
12/8.Quý mão
24/09.T5
|
-Sao tốt: MINH ĐƯỜNG, TRỰC TINH, nguyệt ân
-Sao xấu: Nguyệt phá, hoang vu, thiên tặc, tội chí, nguyệt yếm, thần cách, phi ma sát, ngũ hư, không phòng
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|
15/8.Bính ngọ
27/09.CN
|
-Sao tốt: HOÀNG ÂN, thiên tài, phúc sinh, đại hồng sa, tuế hợp, NHÂN CHUYÊN
-Sao xấu: THIÊN CƯƠNG, địa phá, địa tặc, không phòng, băng tiêu, cửu không, lỗ ban sát
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 5-7h; 11-13h; 15-17h; 17-19h
|
17/8.Mậu thân
29/09.T3
|
-Sao tốt: Thiên Xá, NGŨ PHÚ, thiên mã, thánh tâm, cát khánh, phúc hậu, Thiên Xá
-Sao xấu: Thiên ôn, bạch hổ, lôi công, ly sào
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h; 19-21h
|
19/8.Canh tuất
01/10.T5
|
-Sao tốt: Minh tinh, u vi tinh, tục thế, mẫu thương, NGUYỆT ĐỨC, THIÊN QUÝ, THIÊN ÂN, tuế đức
-Sao xấu: Hỏa tai, nguyệt hỏa, tam tang, ly sàng, quỷ khốc , cửu thổ quỷ
- Giờ tốt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
24/8.Ất mão
06/10.T3
|
-Sao tốt: MINH ĐƯỜNG, NHÂN CHUYÊN, NGUYỆT ĐỨC HỢp
-Sao xấu: Nguyệt phá, hoang vu, thiên tặc, tội chí, nguyệt yếm, thần cách, phi ma sát, ngũ hư, không phòng, trùng phục, âm thác
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|
29/8.Canh thân
11/10.CN
|
-Sao tốt: Sinh khí, thiên tài, DỊCH MÃ, phúc hậu, Thiên Xá, TRỰC TINH, THIÊN QUÝ, NGUYỆT ÂN, tuế đức
-Sao xấu: Thiên tặc
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h; 19-21h
|