01/7.Nhâm tuất
14/08.T6
|
-Sao tốt: Thiên phú, thiên quan, mẫu thương, kính tâm, TRỰC TINH, NGUYỆT ĐỨC, NGUYỆT ÂN
-Sao xấu: Thổ ôn, quả tú, thiên tặc, tam tang, ly sàng, quỷ khốc , ly sào
- Giờ tốt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
11/7.Nhâm thân
24/08.T2
|
-Sao tốt: Thiên Xá, minh tinh, mãn đức tinh, phúc hậu, NGUYỆT ĐỨC, NGUYỆT ÂN, THIÊN ÂN
-Sao xấu: Thổ phủ, lục bất thành
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h; 19-21h
|
17/7.Mậu dần
30/08.CN
|
-Sao tốt: GiẢI THẦN, DỊCH MÃ, thánh tâm, THIÊN ĐỨC HỢP, Thiên Xá, THIÊN THỤY
-Sao xấu: Nguyệt phá, nguyệt hình, không phòng, ly sào
- Giờ tốt:
|
21/7.Nhâm ngọ
03/09.T5
|
-Sao tốt: Sinh khí, thiên mã, nguyệt tài, đại hồng sa, NGUYỆT ĐỨC, NGUYỆT ÂN, THIÊN ÂN
-Sao xấu: Thiên hỏa, hoàng sa, phi ma sát, bạch hổ, lỗ ban sát
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 5-7h; 11-13h; 15-17h; 17-19h
|
24/7.Ất dậu
06/09.CN
|
-Sao tốt: Âm đức, SÁT CỐNG, thiên phúc
-Sao xấu: Phủ đầu sát, thiên ôn, nhân cách, vãng vong, huyền vũ, tội chí, nguyệt kiến chuyển sát, cửu không , cửu thổ quỷ
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|
25/7.Bính tuất
07/09.T2
|
-Sao tốt: Thiên phú, thiên quan, mẫu thương, kính tâm, TRỰC TINH, nguyệt không
-Sao xấu: Thổ ôn, quả tú, thiên tặc, tam tang, ly sàng, quỷ khốc
- Giờ tốt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
29/7.Canh dần
11/09.T6
|
-Sao tốt: THIÊN ĐỨC, GiẢI THẦN, THANH LONG, NGUYỆT ĐỨC, THIÊN QUÝ, THIÊN THỤY, tuế đức
-Sao xấu: KiẾP SÁT, hoàng sa
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h; 19-21h
|