02/4.Ất mùi
19/05.T3
|
-Sao tốt: thiên phú, nguyệt tài, MINH ĐƯỜNG, ích hậu, lộc khố, TRỰC TINH, NGUYỆT ĐỨC HỢP
-Sao xấu: tam tang, phủ đầu sát, thổ ôn, thiên tặc, nguyệt yếm, cửu không, quả tú
- Giờ tốt: 3-5h; 5-7h; 9-11h; 15-17h; 19-21h; 21-23h
|
04/4.Đinh dậu
21/05.T5
|
-Sao tốt: mãn đức tinh,YẾN YÊN, TAM HỢP, dân nhật, thời đức, nguyệt giải, THIÊN QUÝ
-Sao xấu: ĐẠI HAO, thiên hỏa, ngủ quỷ, chu tước, thiên ngục
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|
06/4.Kỷ hợi
23/05.T7
|
-Sao tốt: địa tài, DỊCH MÃ, KIM ĐƯỜNG, NGUYỆT ÂN
-Sao xấu: nguyệt phá, thần cách, vãng vong
- Giờ tốt: 1-3h; 7-9h; 11-13h; 13-15h; 19-21h; 21-23h
|
08/4.Tân sửu
25/05.T2
|
-Sao tốt: thiên hỷ, thiên thành, NGỌC ĐƯỜNG, TAM HỢP, THIÊN ĐỨC, thiên phúc
-Sao xấu: cô thần, tội chí , hỏa tinh, ly sào, cửu thổ quỷ
- Giờ tốt: 3-5h; 5-7h; 9-11h; 15-17h; 19-21h; 21-23h
|
16/4.Kỷ dậu
02/06.T3
|
-Sao tốt: mãn đức tinh,YẾN YÊN, TAM HỢP, dân nhật, thời đức, nguyệt giải, NGUYỆT ÂN
-Sao xấu: ĐẠI HAO, thiên hỏa, ngủ quỷ, chu tước, thiên ngục , ly sào, cửu thổ quỷ
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|
17/4.Canh tuất
03/06.T4
|
-Sao tốt: thiên tài, GiẢI THẦN, tuế hợp, THIÊN ÂN, NGUYỆT ĐỨC, tuế đức
-Sao xấu: địa tặc, không phòng, quỷ khốc , hỏa tinh, cửu thổ quỷ
- Giờ tốt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
21/4.Giáp dần
07/06.CN
|
-Sao tốt: THIÊN ĐỨC HỢP, TAM HỢP, thiên hỷ, ích hậu, mẫu thương, thiên mã
-Sao xấu: Hoàng sa, bạch hổ, lôi công, thổ cấm, ly sàng , cô thần
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h; 19-21h
|
26/4.Kỷ mùi
12/06.T6
|
-Sao tốt: LỤC HỢP , ngũ hợp
-Sao xấu: Câu trận, phủ đầu sát, tam tang
- Giờ tốt: 3-5h; 5-7h; 9-11h; 15-17h; 19-21h; 21-23h
|
28/4.Tân dậu
14/06.CN
|
-Sao tốt: MINH ĐƯỜNG, HOÀNG ÂN, nguyệt tài, hoạt diệu, kình tâm, dân nhật, tuế hợp, TRỰC TINH, NGUYỆT ĐỨC HỢP, ngũ hợp
-Sao xấu: THIÊN CƯƠNG, thiên lại, tiểu hồng sa, thần cách, địa tặc, tiểu hao, lục bất thành
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|