02/11.Mậu thìn
23/12.T3
|
-Sao tốt: Minh tinh, thánh tâm, TAM HỢP , THIÊN ÂN
-Sao xấu: ĐẠI HAO, ly sào
- Giờ tốt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
06/11.Nhâm thân
27/12.T7
|
-Sao tốt: THIÊN ĐỨC HỢP, thiên hỷ, HOÀNG ÂN, THANH LONG, TAM HỢP, mẫu thương, đại hồng sa, NGUYỆT ĐỨC, THIÊN QUÝ, THIÊN ÂN
-Sao xấu: Cửu không, cô thần, thổ cấm
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h, 19-21h
|
08/11.Giáp tuất
29/12.T2
|
-Sao tốt: Sinh khí, đại hồng sa, NGUYỆT ÂN, tuế đức
-Sao xấu: Hoang, vu, vãng vong, tứ thời cô quả, quỷ khốc
- Giờ tốt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
10/11.Bính tý
31/12.T4
|
-Sao tốt: Thiên tài, mãn đức tinh, kính tâm, quan nhật, TRỰC TINH, thiên phúc, nguyệt không
-Sao xấu: Thổ phủ, nguyệt yếm, phủ đầu sát, nguyệt kiến , thiên địa chuyển sát
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 5-7h; 11-13h; 15-17h; 17-19h
|
11/11.Đinh sửu
01/01.T5
|
-Sao tốt: Địa tài, âm đức, phổ hộ, LỤC HỢP, KIM ĐƯỜNG, NGUYỆT ĐỨC HỢP
-Sao xấu: Thiên ôn, nhân cách, tam tang , cửu thổ quỷ
- Giờ tốt: 3-5h; 5-7h; 9-11h; 15-17h; 19-21h; 21-23h
|
15/11.Tân tị
05/01.T2
|
-Sao tốt: Thiên thành, mãn đức tinh, TAM HỢP, NGỌC ĐƯỜNG, nguyệt ân, THIÊN ÂN, THIÊN THỤY
-Sao xấu: ĐẠI HAO, cửu không, tội chí, ly sàng , ly sào, hỏa tinh
- Giờ tốt: 1-3h; 7-9h; 11-13h; 13-15h; 19-21h; 21-23h
|
21/11.Đinh hợi
11/01.CN
|
-Sao tốt: Sinh khí, nguyệt tài, âm đức, MINH ĐƯỜNG, ích hậu, DỊCH MÃ, phúc hậu, NHÂN CHUYÊN
-Sao xấu: Thiên tặc, nguyệt yếm, nhân cách
- Giờ tốt: 1-3h; 7-9h; 11-13h; 13-15h; 19-21h; 21-23h
|
24/11.Canh dần
14/01.T4
|
-Sao tốt: Thiên tài, u vi tinh, tuế hợp, THIÊN ĐỨC, NGUYỆT ĐỨC, THIÊN THỤY
-Sao xấu: KiẾP SÁT, hoang vu, địa tặc , hỏa tinh
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h, 19-21h
|
25/11.Tân mão
15/01.T5
|
-Sao tốt: Thiên phú, địa tài, dân nhật, KIM ĐƯỜNG, lộc khố, nguyệt ân
-Sao xấu: Thổ ôn, thiên ôn, phi ma sát, quả tú , ly sào
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|