01/9.Mậu tuất
24/09.T4
|
-Sao tốt: Minh tinh, u vi tinh, tục thế, mẫu thương, Thiên Xá
-Sao xấu: Hỏa tai, nguyệt hỏa, tam tang, ly sàng, quỷ khốc, ly sào
- Giờ tốt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
06/9.Quý mão
29/09.T2
|
-Sao tốt: MINH ĐƯỜNG, TRỰC TINH, nguyệt ân
-Sao xấu: Nguyệt phá, hoang vu, thiên tặc, tội chí, nguyệt yếm, thần cách, phi ma sát, ngũ hư, không phòng
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|
08/9.Ất tị
01/10.T4
|
-Sao tốt: TAM HỢP, thiên hỷ, nguyệt tài, phổ hộ, NGUYỆT ĐỨC HỢP
-Sao xấu: Ngũ quỷ, chu tước, cô thần, thổ cấm, trùng phục
- Giờ tốt: 1-3h; 7-9h; 11-13h; 13-15h; 19-21h; 21-23h
|
11/9.Mậu thân
04/10.T7
|
-Sao tốt: Thiên Xá, NGŨ PHÚ, thiên mã, thánh tâm, cát khánh, phúc hậu, Thiên Xá
-Sao xấu: Thiên ôn, bạch hổ, lôi công, ly sào
- Giờ tốt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h, 19-21h
|
19/9.Bính thìn
12/10.CN
|
-Sao tốt: GIẢI THẦN, ích hậu, mẫu thương, THANH LONG, THIÊN ĐỨC, NGUYỆT ĐỨC
-Sao xấu: Nguyệt phá, lục bất thành, vãng vong
- Giờ tốt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
20/9.Đinh tị
13/10.T2
|
-Sao tốt: Nguyệt tài, cát khánh, âm đức, MINH ĐƯỜNG, tục thế, tuế hợp
-Sao xấu: Thiên ôn, địa tặc, hỏa tai, nhân cách, thổ cấm
- Giờ tốt: 1-3h; 7-9h; 11-13h; 13-15h; 19-21h; 21-23h
|
24/9.Tân dậu
17/10.T6
|
-Sao tốt: KIM ĐƯỜNG, địa tài, THIÊN ĐỨC HỢP, NGUYỆT ĐỨC HỢP, THIÊN QUÝ, ngũ hợp
-Sao xấu: Thiên lại, nguyệt hỏa, nguyệt kiếm chuyển sát, phủ đầu sát , thiên địa chuyển sát
- Giờ tốt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|