01/8.Mậu thìn
25/08.T2
|
-Sao tốt: TAM HỢP, thiên hỷ, thiên tài, tục thế, mẫu thương, TRỰC TINH, THIÊN ĐỨC HỢP, Thiên Xá, THIÊN ÂN
-Sao xấu: Hỏa tai, nguyệt yếm, cô thần, ly sào
- Giê tèt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
09/8.Bính tý
02/09.T3
|
-Sao tốt: TAM HỢP, HOÀNG ÂN, THANH LONG, phúc sinh, thiên giải, dân nhật, SÁT CỐNG, nguyệt không
-Sao xấu: ĐẠI HAO
- Giê tèt: 23-1h; 1-3h; 5-7h; 11-13h; 15-17h; 17-19h
|
11/8.Mậu dần
04/09.T5
|
-Sao tốt: GiẢI THẦN, DỊCH MÃ, thánh tâm, THIÊN ĐỨC HỢP, Thiên Xá, THIÊN THỤY
-Sao xấu: Nguyệt phá, nguyệt hình, không phòng, ly sào
- Giê tèt: 23-1h; 1-3h; 7-9h; 9-11h; 13-15h, 19-21h
|
12/8.Kỷ mão
05/09.T6
|
-Sao tốt: Cát khánh, ích hậu , THIÊN ÂN, THIÊN THỤY
-Sao xấu: Thiên lại, hoang vu, chu tước
- Giê tèt: 23-1h; 3-5h; 5-7h; 11-13h; 13-15h; 17-19h
|
21/8.Mậu tý
14/09.CN
|
-Sao tốt: Thiên quan, dân nhật, NHÂN CHUYÊN
-Sao xấu: Thiên lại, tiểu hao, lục bất thành, hà khôi, vãng vong, ly sào
- Giê tèt: 23-1h; 1-3h; 5-7h; 11-13h; 15-17h; 17-19h
|
25/8.Nhâm thìn
18/09.T5
|
-Sao tốt: LỤC HỢP, hoạt diệu, mẫu thương, kính tâm
-Sao xấu: Nguyệt hư
- Giê tèt: 3-5h; 7-9h; 9-11h; 15-17h; 17-19h; 21-23h
|
26/8.Quý tị
19/09.T6
|
-Sao tốt: TAM HỢP, thiên hỷ, nguyệt tài, phổ hộ, SÁT CỐNG, nguyệt ân
-Sao xấu: Ngũ quỷ, chu tước, cô thần, thổ cấm , ly sào, cửu thổ quỷ
- Giê tèt: 1-3h; 7-9h; 11-13h; 13-15h; 19-21h; 21-23h
|